Thứ Hai, 20 tháng 5, 2013

Xe tải JAC 3.5 tấn - 3t5

Xe tải 3.5 tấn - 3t5

Xe tải 3.5 tấn - 3t5

Xe tải nhẹ ít hao xăng, chi phí sử dụng thấp, khả năng cạnh tranh giá cao
lực tải lớn, tính ổn định cao và bền
Sử dụng cầu xe được chế tạo bằng công nghệ tiên tiến của châu Âu, hệ thống phanh có tính năng cao, an toàn, chắc chắn
Tự chủ về công nghệ, động cơ ddiezeen phù hợp với tiêu chuẩn khí thải châu Âu III, sử dụng công nghệ làm mát bên trong
Buồng lái có nóc cao tiêu chuẩn quốc tế, cửa nóc mở kép, hệ thống điều hòa hai chiều
Thông số


Tiêu chuẩn khí thải Châu Âu III
Model xe
HFC1061K/KR1
HFC1061K93
đầu cabin
Đơn/nửa
Đơn/nửa
động cơ
CY4102BZLQ
CY4102-C3D
loại hình
4 xy lanh,
làm lạnh trong,
tuabin tăng áp,
dầu diezen
4 xy lanh, 
dầu diêzen
dung tích xilanh (cc) 
3856
3856
tỷ số nén
17
17
công suất cực đại (HP/rpm)
120/2800
80kW/2800
momen xoắn cực đại (N.m/rpm)
343/1800
300/14001800
hộp số
LC6T46
LC5T35
số tay
R  1  3  5
 2  4  6
R  2  4 
1  3  5
hệ thống phanh
Áp suất không khí
Áp suất không khí
lốp xe
7.50-16
7.50-16/8.25-16
Kích thước bên ngoài cả xe(dãi rộng x cao)
6950*2170*2300
6950*2110*2300
kích thước thùng hàng          
5200/4870*2010*550 
5200*2006*550 
4845*2006*550
Khoảng cách giữa 2 bánh xe (trước/sau)
1665/1525
1665/1525
khoảng cách trục (mm)
3815
3815
Trọng lượng buồng lái (kg)
3380
3380
Tải trọng tối đa                      
4000
4000
Trọng lượng cả xe                        
7575
7575
Max Speed(km/h)
95
95


RHD, Tiêu chuẩn khí thải Châu Âu IV
RHD
Model xe
HFC1061K
HFC1061K
đầu cabin
Đơn/nửa
Đơn/nửa
động cơ
F1C VGT
CY4102BZLQ
loại hình

4 xy lanh,
làm lạnh trong,
tuabin tăng áp, 
dầu diezen
dung tích xilanh (cc) 
2998
3856
tỷ số nén
19
17
công suất cực đại (HP/rpm)
130kw (176hp)/3000
120/2800
momen xoắn cực đại (N.m/rpm)
400/1450-3100
343/1800
hộp số

LC6T46
số tay

R  1  3  5
 2  4  6
hệ thống phanh
hydraulic brake ABS
air brake 
lốp xe
8.25R17.5
7.50-16
Kích thước bên ngoài cả xe(dãi rộng x cao)
6950×2170×2210
6950*2170*2300
kích thước thùng hàng          
5200/4870*2060*400 
5200*2010*550
Khoảng cách giữa 2 bánh xe (trước/sau)
1580/1600
1665/1525
khoảng cách trục (mm)
3815
3815
Trọng lượng buồng lái (kg)
3000
3380
Tải trọng tối đa (kg)            
2500
4000
Trọng lượng cả xe (kg)                   
5500
7575
Tốc độ tối đa
120
95
Với những dịch vụ trước và sau bán hàng hoàn hảo như sau:
-         Hỗ trợ vay trả góp từ 60- 70% giá trị xe( thuế chấp trực tiếp xe) thủ tục nhanh gọn không mất chi phí giao dịch.
-         Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, biển số cho khách hàng.
-         Hỗ trợ nâng tải, hạ tải.
-         Hỗ trợ cơi nới, tặng bản thiết kế mui phủ bạt.
-         Bảo hành hai năm tại nhà máy, công ty, tư vấn sử dụng, tư vấn sữa chữa phục vụ tận tình.
        Chúng tôi đã và sẽ làm hài lòng và tạo được làng tin cho khách hàng khi mua xe của chúng tôi.
Rất hân hạnh được hợp tác và đóng góp của quý khách hàng!

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét