Xe tải nhẹ ít hao xăng, chi phí sử dụng thấp, khả năng cạnh tranh giá cao lực tải lớn, tính ổn định cao và bền Sử dụng cầu xe được chế tạo bằng công nghệ tiên tiến của châu Âu, hệ thống phanh có tính năng cao, an toàn, chắc chắn Tự chủ về công nghệ, động cơ ddiezeen phù hợp với tiêu chuẩn khí thải châu Âu III, sử dụng công nghệ làm mát bên trong Buồng lái có nóc cao tiêu chuẩn quốc tế, cửa nóc mở kép, hệ thống điều hòa hai chiều
Thông số
|
|
|
Tiêu chuẩn khí thải Châu Âu III
|
Model xe
|
HFC1061K/KR1
|
HFC1061K93
|
đầu cabin
|
Đơn/nửa
|
Đơn/nửa
|
động cơ
|
CY4102BZLQ
|
CY4102-C3D
|
loại hình
|
4 xy lanh, làm lạnh trong, tuabin tăng áp, dầu diezen
|
4 xy lanh, dầu diêzen
|
dung tích xilanh (cc)
|
3856
|
3856
|
tỷ số nén
|
17
|
17
|
công suất cực đại (HP/rpm)
|
120/2800
|
80kW/2800
|
momen xoắn cực đại (N.m/rpm)
|
343/1800
|
300/1400~1800
|
hộp số
|
LC6T46
|
LC5T35
|
số tay
|
R 1 3 5 2 4 6
|
R 2 4 1 3 5
|
hệ thống phanh
|
Áp suất không khí
|
Áp suất không khí
|
lốp xe
|
7.50-16
|
7.50-16/8.25-16
|
Kích thước bên ngoài cả xe(dãi rộng x cao)
|
6950*2170*2300
|
6950*2110*2300
|
kích thước thùng hàng
|
5200/4870*2010*550
|
5200*2006*550 4845*2006*550
|
Khoảng cách giữa 2 bánh xe (trước/sau)
|
1665/1525
|
1665/1525
|
khoảng cách trục (mm)
|
3815
|
3815
|
Trọng lượng buồng lái (kg)
|
3380
|
3380
|
Tải trọng tối đa
|
4000
|
4000
|
Trọng lượng cả xe
|
7575
|
7575
|
Max Speed(km/h)
|
95
|
95
|
|
RHD, Tiêu chuẩn khí thải Châu Âu IV
|
RHD
|
Model xe
|
HFC1061K
|
HFC1061K
|
đầu cabin
|
Đơn/nửa
|
Đơn/nửa
|
động cơ
|
F1C VGT
|
CY4102BZLQ
|
loại hình
|
|
4 xy lanh, làm lạnh trong, tuabin tăng áp, dầu diezen
|
dung tích xilanh (cc)
|
2998
|
3856
|
tỷ số nén
|
19
|
17
|
công suất cực đại (HP/rpm)
|
130kw (176hp)/3000
|
120/2800
|
momen xoắn cực đại (N.m/rpm)
|
400/1450-3100
|
343/1800
|
hộp số
|
|
LC6T46
|
số tay
|
|
R 1 3 5 2 4 6
|
hệ thống phanh
|
hydraulic brake ABS
|
air brake
|
lốp xe
|
8.25R17.5
|
7.50-16
|
Kích thước bên ngoài cả xe(dãi rộng x cao)
|
6950×2170×2210
|
6950*2170*2300
|
kích thước thùng hàng
|
5200/4870*2060*400
|
5200*2010*550
|
Khoảng cách giữa 2 bánh xe (trước/sau)
|
1580/1600
|
1665/1525
|
khoảng cách trục (mm)
|
3815
|
3815
|
Trọng lượng buồng lái (kg)
|
3000
|
3380
|
Tải trọng tối đa (kg)
|
2500
|
4000
|
Trọng lượng cả xe (kg)
|
5500
|
7575
|
Tốc độ tối đa
|
120
|
95
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét