Xe tải thùng veam 2.5 tấn Bull là loại xe tải nhẹ của veam với trọng tải 2.5T (2,5 tấn) với các sản phẩm đa chủng loại:
- xe tải thung veam Bull 2.5 tấn thùng lửng TL 2490kg
- xe tải veam Bull 2.5 tấn thùng bạt TL2.5-1 (thùng dài)
- xe tải veam 2.5 tấn satxi
Thông số chung xe tải thùng veam bull 2.5 tấn
Xe tải thùng veam 2.5 tấn Bull là loại xe tải nhẹ của veam với trọng tải 2.5T (2,5 tấn, 2.5t) với các sản phẩm đa chủng loại:
- Xe tải thùng veam Bull 2.5 tấn được sản xuất tại nhà máy ô tô veam
- Hãng sản xuất: xe ô tô tải veam
- Xuất xứ: Việt nam
- Năm sản xuất 2013
- Tình trạng xe: Mới 100%
- trọng tải: 2.5 tấn
- Động cơ: HYUNDAI - WIA 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng
- ly hợp, hộp số cầu chủ động hàn quốc
- Công suất: 83Kw
- Kích thước thùng; 4205x1930x400, 4465x1930x400
- Địa điểm bán xe tải veam bull 2.5 tấn tại Bình Dương
xe tải thùng veam Bull 2490kg thùng ngắn
Hình ảnh xe tải thùng veam Bull 2490kg tấn
Hình ảnh: Xe tải veam Bull 2.5 tấn thùng dài
Thông số kỹ thuật chi tiết xe tải thùng veam Bull 2490kg
Nhãn hiệu
|
BULL TL2.5T
|
Loại phương tiện
|
ô tô tải thùng lửng
|
Xuất xứ
|
Việt Nam - Hàn Quốc
|
Thông số chung xe tải veam bull 2.5 tấn
| |
Trọng lượng bản thân (Kg)
|
2595
|
Phân bố trên trục I/II (Kg)
|
1285/1310
|
Tải trọng cho phép (Kg)
|
2490
|
Số người cho phép chở (người)
|
03
|
Trọng lượng toàn bộ (Kg)
|
5280
|
Kích thước bao: DxRxC (mm)
|
6050x2050x2260
|
Kích thưởc lòng thùng: DxRxC (mm)
|
4205x1930x400
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3200
|
vết bánh xe trước/sau (mm)
|
1660/1495
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
Loại nhiên liệu
|
Diezel
|
Cabin
| |
Loại
|
Đơn - Kiểu lật
|
Kích thước: DxRxC (mm)
|
1600x2000x1770
|
Cửa nóc
|
Có
|
Hệ thống âm thanh
|
FM. thẻ nhớ, USB
|
Động cơ
| |
Nhãn hiệu động cơ
|
HYUNDAI - WIA
|
Loại
|
J2, 4 kỳ, 4 xi lanh
|
Dung tích xi lanh (cm3)
|
2665
|
Công suất max/Tốc độ vòng quay
|
83/4150(PS/vòng/phút)
|
Momen max/Tốc độ vòng quay
|
175/2400(N.m/vòng/phút)
|
Tiêu chuẩn khỉ xả
|
EURO III
|
Hệ thống truyền động
| |
Ly hợp Hàn Quốc.
|
1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực
|
Hộp số xe ô tô tải veam
|
Cơ khí, 5 số tiến. 1 số lùi
|
Cầu chủ động
|
cầu sau
|
Lốp xe
| |
Số lốp trên trục:
|
I/II/dự phòng 02/04/02
|
Cỡ lốp:
|
I/II 7.00-16
|
Hệ thống phanh
| |
Phanh trước/Sau
|
Phanh thủy lực, có trợ lực
|
Phanh đỗ
|
Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số
|
Hệ thống lái
| |
Kiểu/Dẫn độngtrục vít - êcu bi/trợ lực thủy lực
| |
Các thông số khác
| |
Điều hòa nhiệt độ
|
có
|
Dung tích bình nhiên liệu (L)
|
90
|
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h
|
9(L/100km)
|
Hệ thống điện
| |
Máy phát điện
|
12Vx60A
|
Ác quy xe tải
|
12V-120Ah
|
xe tải thùng veam Bull 2.5 tấn thùng dài
Hình ảnh xe tải thùng veam Bull 2.5 tấn
Hình ảnh: Xe tải veam Bull 2490kg
Thông số kỹ thuật chi tiết xe tải thùng veam Bull 2.5 tấn thùng dài
Nhãn hiệu
| |
Loại phương tiện
|
ô tô tải thùng lửng
|
Xuất xứ xe tải
|
Việt Nam - Hàn Quốc
|
Trọng lượng bản thân (Kg)
|
2575
|
Phân bố trên trục I/II (Kg)
|
1285/1290
|
Tải trọng cho phép (Kg)
|
2490
|
Số người cho phép chở (người)
|
03
|
Trọng lượng toàn bộ (Kg)
|
5260
|
Kích thước bao: DxRxC (mm)
|
6310x2050x2320
|
Kích thước lòng thùng: DxRxC (mm)
|
4465x1930x400
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3400
|
vết bánh xe trước/sau (mm)
|
1660/1495
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
Loại nhiên liệu
|
Diezel
|
Cabin
| |
Loại
|
Đơn - Kiểu lật
|
Kích thước: DxRxC (mm)
|
1600x2000x1700
|
Cửa nóc xe veam
|
Có
|
Hệ thống âm thanh
|
FM. thẻ nhớ, USB
|
Động cơ
| |
Nhãn hiệu động cơ
|
HYUNDAI - WIA
|
Loại
|
J2, 4 kỳ, 4 xi lanh
|
Dung tích xi lanh (cm3)
|
2665
|
Công suất max/Tốc độ vòng quay (PS/vòng/phút)
|
83/4150
|
Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút)
|
175/2400
|
Tiêu chuẩn khỉ xả
|
EURO III
|
Hệ thống truyền động
| |
Ly hợp
|
1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực
|
Hộp số
|
Cơ khí, 5 sổ tiến. 1 số lùi
|
Cầu chủ động
|
cầu sau
|
Lốp xe
| |
Sổ lốp trên trục:
|
I/II/dự phòng 02/04/02
|
Cỡ lốp:
|
I/II 7.00-16
|
Hệ thống phanh
| |
Phanh trước/Sau
|
Phanh thủy lực, có trợ lực
|
Phanh đỗ
|
Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số
|
Hệ thống lái
| |
KiểuDẫn độngtrục vít - êcu bi/trợ lực thủy lực
| |
Các thông số khác
| |
Điều hòa nhiệt độ
|
có
|
Dung tích bình nhiên liệu (L)
|
90
|
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h (L/100km)
|
9
|
Hệ thống điện
| |
Máy phát điện
|
12Vx60A
|
Ác quy
|
12V-120Ah
|
những dịch vụ trước và sau bán hàng:
- Hỗ trợ vay trả góp từ 60- 70% giá trị xe( thuế chấp trực tiếp xe) thủ tục nhanh gọn không mất chi phí giao dịch.
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, biển số cho khách hàng.
- Hỗ trợ nâng tải, hạ tải.
- Hỗ trợ cơi nới, tặng bản thiết kế mui phủ bạt.
- Bảo hành hai năm tại nhà máy, công ty, tư vấn sử dụng, tư vấn sữa chữa phục vụ tận tình.
Chúng tôi đã và sẽ làm hài lòng và tạo được làng tin cho khách hàng khi mua xe của chúng tôi.
Rất hân hạnh được hợp tác và đóng góp của quý khách hàng!
Công ty bạn có hỗ trợ trả góp rất cao, mình cần tư vấn.
Trả lờiXóaĐại Lý Bán Xe Tải Hino Uy Tín Tại TPHCM