Xe tải thùng veam 2 tấn Puma là loại xe tải nhẹ của veam với trọng tải 2T (2 tấn) với các sản phẩm đa chủng loại:
- xe tải thung veam Puma 2 tấn thùng lửng TL 1990kg
- xe tải veam Puma 2 tấn thùng bạt TL2.0-1 (thùng dài)
- xe tải veam 2 tấn satxi
Thông số chung xe tải thùng veam Puma 2 tấn
Xe tải thùng veam 2 tấn Puma là loại xe tải nhẹ của veam với trọng tải 2T (2 tấn, 2t) với các sản phẩm đa chủng loại:
- Xe tải thùng veam Puma 2 tấn được sản xuất tại nhà máy ô tô veam
- Hãng sản xuất: xe tải veam
- Xuất xứ: Việt nam
- Năm sản xuất 2012
- Tình trạng xe: Mới 100%
- trọng tải: 2 tấn
- Động cơ: HYUNDAI - WIA 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng
- ly hợp, hộp số cầu chủ động suất sứ hàn quốc
- Công suất động cơ: 83Kw
- Kích thước thùng; 4210x1940x400
- Địa điểm bán xe tải veam puma 2 tấn tại ô tô Tam Bình
Hình ảnh xe tải thùng veam Puma 2 tấn
Thông số xe veam puma |
hông số kỹ thuật chi tiết xe tải thùng veam Puma 2 tấn thùng dài
Nhãn hiệu
|
PUMA TL 2.0-1
|
Loại phương tiện
|
ô tô tải thùng lửng
|
Xuất xứ xe tải veam
|
Việt Nam - Hàn Quốc
|
Thông số chung
| |
Trọng lượng bản thân (Kg)
|
2555
|
Phân bố trên trục I/II (Kg)
|
1295/1260
|
Tải trọng cho phép (Kg)
|
1990
|
Số người cho phép chở (người)
|
03
|
Trọng lượng toàn bộ (Kg)
|
4740
|
Kích thước bao: DxRxC (mm)
|
6050x2050x2260
|
Kích thước lòng thùng: DxRxC (mm)
|
4210x1940x400
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3200
|
vết bánh xe trước/sau (mm)
|
1660/1495
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
Loại nhiên liệu
|
Diezel
|
Cabin
| |
Loại
|
Đơn - Kiểu lật
|
Kích thước: DxRxC (mm)
|
1600x2000x1700
|
Cửa nóc
|
Có
|
Hệ thống âm thanh
|
FM. thẻ nhớ, USB
|
Động cơ
| |
Nhãn hiệu động cơ
|
HYUNDAI - WIA
|
Loại
|
J2, 4 kỳ, 4 xi lanh
|
Dung tích xi lanh (cm3)
|
2665
|
Công suất max/Tốc độ vòng quay (PS/vòng/phút)
|
83/4150
|
Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút)
|
175/2400
|
Tiêu chuẩn khỉ xả
|
EURO III
|
Hệ thống truyền động
| |
Ly hợp Hàn Quốc
|
1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực
|
Hộp số Hàn Quốc
|
Cơ khí, 5 sổ tiến. 1 số lùi
|
Cầu chủ động Hàn Quốc
|
cầu sau
|
Lốp xe tải
| |
Sổ lốp trên trục: I/II/dự phòng
|
02/04/02
|
Cỡ lốp: I/II
|
6.50-16
|
Hệ thống phanh
| |
Phanh trước/Sau
|
Phanh thủy lực, có trợ lực
|
Phanh đỗ
|
Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp HS
|
Hệ thống lái xe tải veam 2 tấn puma
| |
KiểuDẫn độngtrục vít - êcu bi/trợ lực thủy lực
| |
Các thông số khác
| |
Điều hòa nhiệt độ
|
có
|
Dung tích bình nhiên liệu (L)
|
90
|
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h (L/100km)
|
8.5
|
Hệ thống điện
| |
Máy phát điện
|
12Vx60A
|
Ác quy
|
12V-120Ah
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét